2023-06-10
Nguyên tắc và thuật ngữ cơ bản của pin (2)
44. Sản phẩm của công ty đã đạt được những chứng nhận gì?
Đã thông qua chứng nhận hệ thống chất lượng ISO 9001: 2000 và chứng nhận hệ thống bảo vệ môi trường ISO14001: 2004; Sản phẩm đã đạt được chứng nhận CE của EU và chứng nhận UL của Bắc Mỹ, đã vượt qua thử nghiệm môi trường của SGS và đã nhận được giấy phép bằng sáng chế từ Ovonic; Đồng thời, sản phẩm của công ty đã được PICC bảo hiểm toàn cầu.
45. Những lưu ý khi sử dụng pin là gì?
01) Trước khi sử dụng, vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng pin;
02) Các điểm tiếp xúc điện và pin phải sạch sẽ, lau sạch bằng vải ẩm nếu cần thiết và lắp đặt theo nhãn phân cực sau khi sấy khô;
03) Không trộn lẫn pin cũ và pin mới, không trộn lẫn pin cùng loại nhưng khác loại để tránh làm giảm hiệu quả sử dụng;
04) Không thể tái tạo pin dùng một lần bằng phương pháp làm nóng hoặc sạc;
05) Không làm chập mạch pin;
06) Không tháo rời và làm nóng pin hoặc ném pin vào nước;
07) Khi không sử dụng các thiết bị điện trong thời gian dài, nên tháo pin và cắt công tắc sau khi sử dụng;
08) Không vứt pin thải một cách ngẫu nhiên và cố gắng tách chúng ra khỏi rác thải khác càng nhiều càng tốt để tránh gây ô nhiễm môi trường;
09) Không cho phép trẻ em thay pin mà không có sự giám sát của người lớn. Pin nhỏ nên để xa tầm tay trẻ em;
10) Pin nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh nắng trực tiếp
46. Sự khác biệt giữa các loại pin sạc thông dụng là gì?
Hiện nay, pin sạc niken cadmium, niken hydro và lithium-ion được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện cầm tay khác nhau (như máy tính xách tay, máy ảnh và điện thoại di động) và mỗi loại pin sạc đều có đặc tính hóa học riêng. Sự khác biệt chính giữa pin niken cadmium và niken hydro là pin niken hydro có mật độ năng lượng tương đối cao. So với pin cùng loại, pin niken hydro có dung lượng gấp đôi pin niken cadmium. Điều này có nghĩa là việc sử dụng pin niken hydro có thể kéo dài đáng kể thời gian làm việc của thiết bị mà không làm tăng thêm trọng lượng cho thiết bị điện. Một ưu điểm khác của pin niken hydro là; A làm giảm đáng kể vấn đề "hiệu ứng bộ nhớ" trong pin cadmium, giúp sử dụng pin niken hydro thuận tiện hơn. Pin niken hydro thân thiện với môi trường hơn pin niken cadmium vì chúng không chứa các nguyên tố kim loại nặng độc hại bên trong. Li ion cũng nhanh chóng trở thành nguồn cung cấp năng lượng tiêu chuẩn cho các thiết bị di động. Li ion có thể cung cấp năng lượng tương tự như pin niken hydro nhưng có thể giảm trọng lượng khoảng 35%, điều này rất quan trọng đối với các thiết bị điện như máy ảnh và máy tính xách tay. Việc Li ion không có "hiệu ứng nhớ" và không có chất độc hại cũng là yếu tố quan trọng khiến nó trở thành nguồn điện tiêu chuẩn.
Hiệu suất xả của pin niken hydro sẽ giảm đáng kể ở nhiệt độ thấp. Nói chung, hiệu suất sạc sẽ tăng khi nhiệt độ tăng. Tuy nhiên, khi nhiệt độ tăng lên trên 45oC, hiệu suất của vật liệu pin sạc sẽ giảm ở nhiệt độ cao và tuổi thọ của pin sẽ bị rút ngắn đáng kể.
47. Tốc độ xả của pin là bao nhiêu? Tốc độ xả hàng giờ của pin là bao nhiêu?
Tốc độ phóng điện đề cập đến mối quan hệ tốc độ giữa dòng điện phóng điện (A) và công suất định mức (A • h) trong quá trình phóng điện. Tốc độ xả hàng giờ đề cập đến số giờ cần thiết để xả công suất định mức ở dòng điện đầu ra nhất định.
48. Tại sao cần cách nhiệt pin khi chụp ảnh vào mùa đông?
Do pin của máy ảnh kỹ thuật số làm giảm đáng kể hoạt động của các hoạt chất khi nhiệt độ quá thấp nên pin có thể không cung cấp được dòng điện hoạt động bình thường cho máy ảnh. Vì vậy, khi chụp ảnh ngoài trời ở những nơi có nhiệt độ thấp, điều đặc biệt quan trọng là phải chú ý đến độ ấm của máy ảnh hoặc pin.
49. Phạm vi nhiệt độ hoạt động của pin lithium-ion là bao nhiêu?
Đang sạc -10-45oC Xả -30-55oC
50. Có thể kết hợp các loại pin có dung lượng khác nhau với nhau không?
Nếu các công suất khác nhau hoặc pin cũ và pin mới được trộn lẫn với nhau để sử dụng thì có khả năng xảy ra hiện tượng rò rỉ, điện áp bằng 0 và các hiện tượng khác. Điều này là do trong quá trình sạc, sự chênh lệch về dung lượng khiến một số pin bị sạc quá mức, một số pin không được sạc đầy và pin dung lượng cao không được xả hết trong khi xả, trong khi pin dung lượng thấp lại bị xả quá mức. Vòng luẩn quẩn này có thể gây hư hỏng pin, dẫn đến rò rỉ hoặc điện áp thấp (bằng không).
51. Đoản mạch bên ngoài là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất của pin?
Việc kết nối các đầu bên ngoài của pin với bất kỳ dây dẫn nào có thể gây ra đoản mạch bên ngoài và các loại pin khác nhau có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng khác nhau do đoản mạch. Ví dụ, nhiệt độ của chất điện phân tăng, áp suất bên trong tăng, v.v. Nếu giá trị áp suất vượt quá giá trị điện trở áp suất của nắp pin, pin sẽ bị rò rỉ chất lỏng. Tình trạng này làm hỏng pin nghiêm trọng. Nếu van an toàn bị hỏng thậm chí có thể gây nổ. Do đó, không làm đoản mạch pin bên ngoài.
52. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến tuổi thọ của pin là gì?
01) Sạc:
Khi chọn bộ sạc, tốt nhất nên sử dụng bộ sạc có thiết bị đầu cuối sạc chính xác (chẳng hạn như thiết bị đo thời gian chống quá tải, sạc chênh lệch điện áp âm (-dV) và thiết bị cảm ứng chống quá nhiệt) để tránh rút ngắn thời gian sạc. tuổi thọ của pin do sạc quá mức. Nói chung, sạc chậm có thể kéo dài tuổi thọ pin hơn sạc nhanh.
02) Xả:
Một. Độ sâu xả là yếu tố chính ảnh hưởng đến tuổi thọ của pin, độ sâu xả càng cao thì tuổi thọ của pin càng ngắn. Nói cách khác, chỉ cần giảm độ sâu xả, tuổi thọ của pin có thể được kéo dài đáng kể. Vì vậy, chúng ta nên tránh xả pin quá mức đến điện áp cực thấp.
b. Khi pin được xả ở nhiệt độ cao, tuổi thọ của pin sẽ bị rút ngắn.
c. Nếu thiết bị điện tử được thiết kế không thể dừng hoàn toàn toàn bộ dòng điện và nếu thiết bị không được sử dụng trong thời gian dài mà không tháo pin thì dòng điện dư đôi khi có thể khiến pin tiêu thụ quá mức, dẫn đến xả pin quá mức.
d. Khi pin có dung lượng, cấu trúc hóa học hoặc mức sạc khác nhau cũng như pin mới và pin cũ được trộn lẫn với nhau, nó cũng có thể gây ra hiện tượng xả pin quá mức và thậm chí gây ra hiện tượng sạc ngược cực.
03) Lưu trữ:
Nếu pin được bảo quản ở nhiệt độ cao trong thời gian dài sẽ khiến hoạt động của điện cực bị suy giảm và tuổi thọ của pin bị rút ngắn.
53. Pin có thể được bảo quản trong thiết bị sau khi sử dụng hoặc nếu không sử dụng trong thời gian dài?
Nếu thiết bị điện không còn được sử dụng trong thời gian dài, tốt nhất bạn nên tháo pin ra và đặt ở nơi có nhiệt độ thấp, khô ráo. Nếu không, ngay cả khi thiết bị điện đã tắt, hệ thống vẫn có dòng điện đầu ra thấp, điều này sẽ rút ngắn tuổi thọ của pin.
54. Bảo quản pin trong điều kiện nào tốt hơn? Pin có cần phải được sạc đầy để lưu trữ lâu dài không?
Theo tiêu chuẩn IEC, pin phải được bảo quản ở nhiệt độ 20oC± 5oC và độ ẩm (65 ± 20)%. Nói chung, nhiệt độ bảo quản của pin càng cao thì dung lượng còn lại càng thấp và ngược lại. Nơi tốt nhất để bảo quản pin là khi nhiệt độ tủ lạnh nằm trong khoảng 0oC -10oC, đặc biệt đối với pin chính. Ngay cả khi pin phụ bị mất dung lượng sau khi bảo quản, nó vẫn có thể được phục hồi bằng cách sạc và xả nhiều lần.
Về lý thuyết, luôn có sự thất thoát năng lượng trong quá trình lưu trữ pin. Bản thân cấu trúc điện hóa vốn có của pin quyết định việc mất dung lượng pin là điều không thể tránh khỏi, chủ yếu là do tự phóng điện. Kích thước tự phóng điện thường liên quan đến độ hòa tan của vật liệu điện cực dương trong chất điện phân và tính không ổn định của nó sau khi gia nhiệt (dễ tự phân hủy). Khả năng tự xả của pin sạc cao hơn nhiều so với pin chính.
Nếu muốn bảo quản pin lâu dài, tốt nhất bạn nên bảo quản pin ở môi trường khô ráo, nhiệt độ thấp với mức sạc pin còn lại khoảng 40%. Tất nhiên, tốt nhất bạn nên tháo pin ra và sử dụng mỗi tháng một lần để đảm bảo tình trạng bảo quản tốt và tránh làm hỏng pin do hết pin hoàn toàn.
55. Pin tiêu chuẩn là gì?
Một loại pin được quốc tế công nhận là tiêu chuẩn đo lường tiềm năng. Nó được phát minh bởi kỹ sư điện người Mỹ E. Weston vào năm 1892, do đó nó còn được gọi là pin Weston.
Điện cực dương của pin tiêu chuẩn là điện cực Thủy ngân(I) sunfat, điện cực âm là kim loại hỗn hống cadmium (chứa 10% hoặc 12,5% cadmium) và chất điện phân là dung dịch nước Cadmium sunfat bão hòa axit, thực chất là cadmium sunfat bão hòa và Dung dịch thủy ngân(I) sunfat.
56. Những lý do có thể khiến điện áp bằng 0 hoặc thấp trong một pin là gì?
01) Đoản mạch bên ngoài, sạc quá mức, sạc ngược (xả quá mức) của ắc quy;
02) Pin liên tục bị sạc quá mức do độ phóng đại cao và dòng điện lớn, dẫn đến lõi pin bị giãn nở và tiếp xúc trực tiếp ngắn mạch giữa cực dương và cực âm;
03) Đoản mạch bên trong hoặc đoản mạch vi mô của pin, chẳng hạn như việc đặt các tấm điện cực dương và âm không đúng cách gây ra đoản mạch tiếp xúc với điện cực hoặc tiếp xúc với tấm điện cực dương.
57. Nguyên nhân có thể dẫn đến điện áp bằng 0 hoặc thấp trong bộ pin là gì?
01) Liệu một pin có điện áp bằng 0 hay không;
02) Đoản mạch, hở mạch và kết nối kém với phích cắm;
03) Dây chì và ắc quy bị lỏng hoặc hàn kém;
04) Lỗi kết nối bên trong của pin, chẳng hạn như rò rỉ chất hàn, mối hàn bị lỗi hoặc tách rời giữa phần kết nối và pin;
05) Các linh kiện điện tử bên trong pin không được kết nối đúng cách hoặc bị hỏng.
58. Các phương pháp kiểm soát để tránh sạc pin quá mức là gì?
Để tránh sạc pin quá mức, cần kiểm soát điểm cuối sạc. Khi pin được sạc đầy, có một số thông tin đặc biệt có thể được sử dụng để xác định xem quá trình sạc đã đạt đến điểm cuối hay chưa. Nhìn chung có sáu phương pháp để ngăn pin bị sạc quá mức:
01) Kiểm soát điện áp đỉnh: Xác định điểm cuối sạc bằng cách phát hiện điện áp đỉnh của pin;
02) Điều khiển dT/dt: Xác định điểm cuối sạc bằng cách phát hiện tốc độ thay đổi nhiệt độ cao nhất của pin;
03) △ Điều khiển T: Khi pin được sạc đầy, chênh lệch giữa nhiệt độ và nhiệt độ môi trường sẽ đạt mức tối đa;
04) - △ Điều khiển V: Khi pin được sạc đầy và đạt điện áp cực đại, điện áp sẽ giảm đi một giá trị nhất định;
05) Kiểm soát thời gian: Kiểm soát điểm cuối sạc bằng cách đặt thời gian sạc nhất định, thường đặt thời gian cần thiết để sạc 130% công suất danh nghĩa để kiểm soát;
59. Những lý do có thể khiến pin và bộ pin không thể sạc được là gì?
01) Ắc quy có điện áp bằng 0 hoặc ắc quy có điện áp bằng 0 trong bộ pin;
02) Lỗi kết nối bộ pin, linh kiện điện tử bên trong và mạch bảo vệ bất thường;
03) Lỗi thiết bị sạc không có dòng điện đầu ra;
04) Các yếu tố bên ngoài dẫn đến hiệu suất sạc thấp (chẳng hạn như nhiệt độ cực thấp hoặc cực cao).
60. Những nguyên nhân có thể khiến pin và bộ pin không thể xả điện là gì?
01) Tuổi thọ của pin giảm sau khi bảo quản và sử dụng;
02) Sạc không đủ hoặc không sạc;
03) Nhiệt độ môi trường quá thấp;
04) Hiệu suất phóng điện thấp, chẳng hạn như khi phóng điện ở dòng điện cao, pin thông thường không thể phóng điện do điện áp giảm mạnh do tốc độ khuếch tán vật liệu bên trong không thể theo kịp tốc độ phản ứng.
61. Những nguyên nhân có thể khiến pin và bộ pin có thời gian xả ngắn là gì?
01) Pin chưa được sạc đầy, chẳng hạn như thời gian sạc không đủ và hiệu suất sạc thấp;
02) Dòng xả quá mức làm giảm hiệu suất xả và rút ngắn thời gian xả;
03) Khi xả pin, nhiệt độ môi trường quá thấp và hiệu suất xả giảm;
62. Sạc quá mức là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất của pin?
Sạc quá mức là hiện tượng pin được sạc đầy sau một quá trình sạc nhất định và sau đó tiếp tục sạc. Đối với pin Ni-MH, việc sạc quá mức sẽ tạo ra các phản ứng sau:
Điện cực dương: 4OH -4e → 2H2O+O2 ↑; ①
Điện cực âm: 2H2+O2 → 2H2O ②
Do công suất của điện cực âm cao hơn điện cực dương trong quá trình thiết kế nên oxy do điện cực dương tạo ra được kết hợp với hydro do điện cực âm tạo ra thông qua giấy màng. Vì vậy, nhìn chung, áp suất bên trong pin sẽ không tăng đáng kể. Tuy nhiên, nếu dòng sạc quá lớn hoặc thời gian sạc quá dài, lượng oxy tạo ra sẽ không được tiêu thụ kịp thời, có thể gây tăng áp suất bên trong, biến dạng pin, rò rỉ và các hiện tượng bất lợi khác. Đồng thời, hiệu suất điện của nó cũng sẽ giảm đáng kể.
63. Xả quá mức là gì và nó ảnh hưởng đến hiệu suất của pin như thế nào?
Sau khi bộ lưu trữ bên trong của pin được xả hết và điện áp đạt đến một giá trị nhất định, việc tiếp tục xả sẽ gây ra hiện tượng phóng điện quá mức. Điện áp cắt phóng điện thường được xác định dựa trên dòng phóng điện. Điện áp cắt phóng điện thường được đặt ở mức 1,0V/nhánh đối với mức phóng điện 0,2C-2C và 0,8V/nhánh đối với mức phóng điện 3C trở lên, chẳng hạn như mức phóng điện 5C hoặc 10C. Việc xả pin quá mức có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là khi xả dòng điện cao hoặc lặp đi lặp lại, điều này có tác động lớn hơn đến pin. Nói chung, việc xả quá mức có thể làm tăng áp suất bên trong của pin và làm hỏng khả năng đảo ngược của các hoạt chất tích cực và tiêu cực. Ngay cả khi được sạc, nó chỉ có thể phục hồi một phần và dung lượng cũng sẽ giảm đáng kể.
64. Những lý do chính cho việc mở rộng pin sạc là gì?
01) Mạch bảo vệ pin kém;
02) Pin không có chức năng bảo vệ và gây giãn nở cell;
03) Hiệu suất của bộ sạc kém, dòng sạc quá cao khiến pin bị giãn nở;
04) Pin liên tục bị sạc quá mức do độ phóng đại cao và dòng điện cao;
05) Pin bị xả cưỡng bức;
06) Vấn đề với thiết kế của pin.
65. Nổ pin là gì? Làm thế nào để ngăn ngừa nổ pin?
Bất kỳ chất rắn nào ở bất kỳ bộ phận nào của pin đều bị phóng điện ngay lập tức và bị đẩy ra xa pin hơn 25cm, hiện tượng này gọi là nổ. Các phương pháp phòng ngừa chung bao gồm:
01) Không sạc hoặc đoản mạch;
02) Sử dụng thiết bị sạc tốt để sạc;
03) Lỗ thông gió của ắc quy phải thường xuyên được thông thoáng;
04) Chú ý tản nhiệt khi sử dụng pin;
05) Cấm sử dụng lẫn lộn các loại pin khác nhau, mới và cũ.
66. Các loại thành phần bảo vệ pin là gì và ưu nhược điểm tương ứng của chúng là gì?
Bảng sau so sánh hiệu suất của một số thành phần bảo vệ pin phổ biến:
Kiểu | Vật liệu chính | Chức năng | Thuận lợi | Nhược điểm |
Chuyển đổi nhiệt | PTC | Bảo vệ dòng điện cao của bộ pin | Nhanh chóng cảm nhận sự thay đổi dòng điện và nhiệt độ trong mạch. Nếu nhiệt độ quá cao hoặc dòng điện quá cao, nhiệt độ của lưỡng kim trong công tắc có thể đạt đến giá trị định mức của công tắc và dải kim loại sẽ ngắt, đóng vai trò bảo vệ pin và các thiết bị điện | Tấm kim loại có thể không được thiết lập lại sau khi bị vấp, dẫn đến điện áp của bộ pin không hoạt động |
Bảo vệ quá dòng | PTC | Bảo vệ dòng điện cao của bộ pin | Khi nhiệt độ tăng, điện trở của thiết bị này tăng tuyến tính. Khi dòng điện hoặc nhiệt độ tăng đến một giá trị nhất định, điện trở đột ngột thay đổi (tăng) khiến dòng điện tăng đến mức mA. Khi nhiệt độ giảm xuống, nó sẽ trở lại bình thường và có thể được sử dụng làm đoạn kết nối pin để kết nối nối tiếp với bộ pin | Giá cao hơn |
Cầu chì | Dòng điện và nhiệt độ mạch cảm ứng | Khi dòng điện trong mạch vượt quá giá trị định mức hoặc nhiệt độ của pin tăng lên một giá trị nhất định, cầu chì sẽ nổ, khiến mạch bị đứt và bảo vệ bộ pin cũng như các thiết bị điện khỏi bị hư hỏng. | Cầu chì không thể phục hồi sau khi bị đứt và cần phải thay thế kịp thời, điều này khá rắc rối |
67. Pin di động là gì?
Di động có nghĩa là dễ dàng mang theo và sử dụng. Pin di động chủ yếu được sử dụng để cung cấp điện cho các thiết bị cầm tay và không dây. Các mẫu pin lớn hơn (chẳng hạn như 4 kg trở lên) không được coi là pin di động. Pin di động thông thường hiện nay có dung lượng khoảng vài trăm gram.
Nhóm pin di động bao gồm pin chính và pin sạc (pin phụ). Pin nút thuộc về một nhóm đặc biệt trong số đó
68. Đặc điểm của pin sạc di động là gì?
Mỗi pin là một bộ chuyển đổi năng lượng. Năng lượng hóa học được lưu trữ có thể được chuyển đổi trực tiếp thành năng lượng điện. Đối với pin sạc, quá trình này có thể được mô tả như sau: năng lượng điện được chuyển đổi thành năng lượng hóa học trong quá trình sạc → Năng lượng hóa học được chuyển đổi thành năng lượng điện trong quá trình phóng điện → năng lượng điện được chuyển đổi thành năng lượng hóa học trong quá trình sạc và pin thứ cấp có thể quay vòng như thế này hơn 1000 lần.
Có nhiều loại pin di động có thể sạc lại ở nhiều loại điện hóa khác nhau, bao gồm loại axit chì (2V/cell), loại niken cadmium (1,2V/cell), loại niken hydro (1,2V/cell) và pin lithium-ion (3,6V/cell). tế bào). Đặc điểm điển hình của các loại pin này là điện áp phóng điện tương đối ổn định (có nền điện áp trong quá trình phóng điện) và điện áp giảm nhanh khi bắt đầu và kết thúc phóng điện.
69. Có thể sử dụng bộ sạc nào cho pin sạc di động được không?
Không, bởi vì bất kỳ bộ sạc nào cũng chỉ có thể tương ứng với một quy trình sạc cụ thể và chỉ có thể tương ứng với một quy trình điện hóa cụ thể, chẳng hạn như pin lithium ion, axit chì hoặc Ni MH. Chúng không chỉ có đặc tính điện áp khác nhau mà còn có các chế độ sạc khác nhau. Chỉ những bộ sạc nhanh được phát triển đặc biệt mới có thể đạt được hiệu quả sạc phù hợp nhất cho pin Ni-MH. Bộ sạc chậm có thể được sử dụng trong những nhu cầu cấp thiết nhưng cần nhiều thời gian hơn. Cần lưu ý rằng mặc dù một số bộ sạc có nhãn đủ tiêu chuẩn nhưng cần đặc biệt cẩn thận khi sử dụng chúng làm bộ sạc cho ắc quy có hệ thống điện hóa khác nhau. Nhãn đủ điều kiện chỉ cho biết thiết bị tuân thủ các tiêu chuẩn điện hóa Châu Âu hoặc các tiêu chuẩn quốc gia khác và không cung cấp bất kỳ thông tin nào về loại pin phù hợp, sử dụng bộ sạc giá rẻ để sạc pin Ni-MH sẽ không đạt được hiệu quả như mong muốn. quả và cũng có những rủi ro. Đối với các loại sạc pin khác, điều này cũng cần lưu ý.
70. Có thể dùng pin sạc di động 1,2V thay pin mangan kiềm 1,5V được không?
Dải điện áp của pin mangan kiềm trong quá trình phóng điện là từ 1,5V đến 0,9V, trong khi điện áp không đổi của pin sạc trong khi phóng điện là 1,2V/nhánh, gần bằng điện áp trung bình của pin mangan kiềm. Vì vậy, việc thay thế pin mangan kiềm bằng pin sạc là khả thi và ngược lại.
71. Ưu điểm và nhược điểm của pin sạc là gì?
Ưu điểm của pin sạc là tuổi thọ sử dụng lâu dài. Mặc dù đắt hơn pin sơ cấp nhưng xét về mặt sử dụng lâu dài, chúng rất tiết kiệm và có khả năng chịu tải cao hơn hầu hết các loại pin sơ cấp. Tuy nhiên, điện áp phóng điện của pin thứ cấp thông thường về cơ bản là không đổi nên khó dự đoán khi nào quá trình phóng điện kết thúc, điều này có thể gây ra một số bất tiện trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, pin lithium-ion có thể mang lại cho thiết bị máy ảnh thời gian sử dụng lâu hơn, khả năng chịu tải cao, mật độ năng lượng cao và khả năng giảm điện áp phóng điện yếu đi theo độ sâu phóng điện.
Pin thứ cấp thông thường có tốc độ tự xả cao nên phù hợp với các ứng dụng xả dòng điện cao như máy ảnh kỹ thuật số, đồ chơi, dụng cụ điện, đèn khẩn cấp, v.v. Chúng không phù hợp với các tình huống xả dòng điện thấp và lâu dài như điều khiển từ xa. điều khiển, chuông cửa phát nhạc, v.v., cũng không phù hợp với những nơi sử dụng không liên tục trong thời gian dài như đèn pin. Hiện nay, loại pin lý tưởng nhất là pin lithium, loại pin này có hầu hết các ưu điểm của pin, tốc độ tự xả cực thấp. Hạn chế duy nhất là nó có các yêu cầu nghiêm ngặt về sạc và xả, đảm bảo tuổi thọ của nó.
72. Ưu điểm của pin Niken-Hyđrua kim loại là gì? Ưu điểm của pin lithium-ion là gì?
Ưu điểm của pin hiđrua kim loại Niken là:
01) Chi phí thấp;
02) Hiệu suất sạc nhanh tốt;
03) Vòng đời dài;
04) Không có hiệu ứng nhớ;
05) Không gây ô nhiễm, pin xanh;
06) Phạm vi sử dụng nhiệt độ rộng;
07) Hiệu suất an toàn tốt.
Ưu điểm của pin lithium-ion là:
01) Mật độ năng lượng cao;
02) Điện áp làm việc cao;
03) Không có hiệu ứng nhớ;
04) Vòng đời dài;
05) Không ô nhiễm;
06) Nhẹ;
07) Khả năng tự xả thấp.
73. Ưu điểm của pin Lithium iron phosphate là gì? Ưu điểm của pin là gì?
Hướng ứng dụng chính của pin Lithium sắt photphat là pin điện và ưu điểm của nó chủ yếu được thể hiện ở các khía cạnh sau:
01) Tuổi thọ cực dài;
02) An toàn sử dụng;
03) Có khả năng sạc và xả nhanh với dòng điện cao;
04) Chịu nhiệt độ cao;
05) Công suất lớn;
06) Không có hiệu ứng nhớ;
07) Kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ;
08) Xanh và thân thiện với môi trường.
74. Ưu điểm của pin lithium polymer là gì? Các lợi thế là gì?
01) Không có vấn đề rò rỉ pin và pin không chứa chất điện phân lỏng bên trong, sử dụng chất rắn keo;
02) Có thể chế tạo thành pin mỏng: có dung lượng 3,6V và 400mAh, độ dày có thể mỏng tới 0,5mm;
03) Pin có thể được thiết kế thành nhiều hình dạng khác nhau;
04) Pin có thể bị uốn cong và biến dạng: Pin polymer có thể uốn cong tới khoảng 900 độ;
05) Có thể chế tạo thành một điện áp cao duy nhất: pin điện phân lỏng chỉ có thể mắc nối tiếp với nhiều pin để thu được pin polymer, điện áp cao;
06) Do thiếu chất lỏng, nó có thể được chế tạo thành tổ hợp nhiều lớp trong một tinh thể để đạt được điện áp cao;
07) Dung lượng sẽ gấp đôi so với pin lithium-ion cùng kích thước.
75. Nguyên tắc của bộ sạc là gì? Các loại chính là gì?
Bộ sạc là một thiết bị chuyển đổi tĩnh sử dụng các thiết bị bán dẫn điện tử công suất để chuyển đổi nguồn điện xoay chiều có điện áp và tần số cố định thành nguồn điện một chiều. Có nhiều bộ sạc, chẳng hạn như bộ sạc pin axit chì, kiểm tra và giám sát pin axit chì kín được điều chỉnh bằng van, bộ sạc pin niken-cadmium, bộ sạc pin hiđrua kim loại niken, bộ sạc pin lithium ion, thiết bị điện tử cầm tay bộ sạc pin lithium ion, mạch bảo vệ pin lithium ion sạc đa năng, sạc pin xe điện, v.v.
Các loại pin và trường ứng dụng
76. Cách phân loại pin
Pin hóa học:
--Pin sơ cấp - Pin khô, pin mangan kiềm, pin lithium, pin kích hoạt, pin thủy ngân kẽm, pin thủy ngân cadmium, pin kẽm không khí, pin kẽm bạc và pin điện phân rắn (pin iốt bạc).
---Pin thứ cấp: Pin axit chì, pin Niken-cadmium, pin Niken-Hyđrua kim loại, pin Li ion và pin lưu huỳnh natri.
--Các loại pin khác - pin nhiên liệu, pin không khí, pin giấy, pin nhẹ, pin nano, v.v.
Pin vật lý: - Pin mặt trời
77. Loại pin nào sẽ thống trị thị trường pin?
Với máy ảnh, điện thoại di động, điện thoại không dây, máy tính xách tay và các thiết bị đa phương tiện khác có hình ảnh hoặc âm thanh ngày càng đóng vai trò quan trọng trong các thiết bị gia dụng, so với pin sơ cấp, pin thứ cấp cũng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực này. Và pin sạc sẽ phát triển theo hướng kích thước nhỏ, nhẹ, dung lượng cao và thông minh.
78. Pin thứ cấp thông minh là gì?
Một con chip được lắp vào pin thông minh, nó không chỉ cung cấp năng lượng cho thiết bị mà còn điều khiển các chức năng chính của thiết bị. Loại pin này còn có thể hiển thị dung lượng còn lại, số chu kỳ, nhiệt độ, v.v. Tuy nhiên, hiện tại trên thị trường chưa có pin thông minh và nó sẽ chiếm vị trí chủ đạo trên thị trường trong tương lai - đặc biệt là trong máy quay phim , Điện thoại không dây, điện thoại di động và máy tính xách tay.
79. Pin giấy là gì Pin phụ thông minh là gì?
Pin giấy là một loại pin mới, thành phần của nó cũng bao gồm điện cực, chất điện phân và màng cách ly. Cụ thể, loại pin Giấy mới này có cấu tạo là giấy xenlulo được nhúng các điện cực và chất điện phân, trong đó giấy xenlulo đóng vai trò như một chất cách điện. Các điện cực là các ống nano carbon được thêm vào cellulose và lithium kim loại được phủ trên một màng mỏng làm từ cellulose; Chất điện phân là dung dịch Lithium hexafluorophosphate. Loại pin này có thể gập lại và chỉ dày bằng tờ giấy. Các nhà nghiên cứu tin rằng loại pin Giấy này sẽ trở thành một loại thiết bị lưu trữ năng lượng mới vì có nhiều hiệu suất.
80. Tế bào quang điện là gì?
Tế bào quang điện là một thành phần bán dẫn tạo ra sức điện động dưới sự chiếu sáng của ánh sáng. Có nhiều loại tế bào quang điện, bao gồm tế bào quang điện selen, tế bào quang điện silicon, tế bào quang thallium sulfide, tế bào quang điện bạc sulfua, v.v. Chủ yếu được sử dụng trong thiết bị đo đạc, đo từ xa tự động hóa và điều khiển từ xa. Một số tế bào quang điện có thể chuyển đổi trực tiếp năng lượng mặt trời thành năng lượng điện, còn được gọi là pin mặt trời.
81. Pin mặt trời là gì? Ưu điểm của pin mặt trời là gì?
Pin mặt trời là thiết bị chuyển đổi năng lượng ánh sáng (chủ yếu là ánh sáng mặt trời) thành năng lượng điện. Nguyên lý là hiệu ứng quang điện, nghĩa là theo điện trường tích hợp của điểm nối PN, các hạt mang điện được tạo ra được tách ra hai bên của điểm nối để tạo ra quang điện và kết nối với mạch ngoài để thu được công suất đầu ra. Sức mạnh của pin mặt trời liên quan đến cường độ ánh sáng, ánh sáng càng mạnh thì năng lượng phát ra càng mạnh.
Hệ thống năng lượng mặt trời có ưu điểm là dễ lắp đặt, dễ mở rộng và dễ tháo lắp. Đồng thời sử dụng năng lượng mặt trời cũng rất tiết kiệm chi phí, không tiêu hao năng lượng trong quá trình vận hành. Ngoài ra, hệ thống này còn có khả năng chống mài mòn cơ học; Một hệ thống năng lượng mặt trời đòi hỏi các tế bào năng lượng mặt trời đáng tin cậy để nhận và lưu trữ năng lượng mặt trời. Pin mặt trời nói chung có những ưu điểm sau:
01) Khả năng hấp thụ điện tích cao;
02) Vòng đời dài;
03) Khả năng sạc lại tốt;
04) Không cần bảo trì.
82. Pin nhiên liệu là gì? Làm thế nào để phân loại? Cái gì?
Pin nhiên liệu là một hệ thống điện hóa chuyển đổi trực tiếp năng lượng hóa học thành năng lượng điện.
Phương pháp phân loại phổ biến nhất là dựa trên loại chất điện phân. Theo đó, pin nhiên liệu có thể được chia thành pin nhiên liệu kiềm, thường sử dụng kali hydroxit làm chất điện phân; Pin nhiên liệu axit photphoric, sử dụng axit photphoric đậm đặc làm chất điện phân; Pin nhiên liệu màng trao đổi proton sử dụng axit sulfonic perfluorinated hoặc fluoride một phần Màng trao đổi proton làm chất điện phân; Pin nhiên liệu cacbonat nóng chảy sử dụng liti kali cacbonat nóng chảy hoặc liti natri cacbonat nóng chảy làm chất điện phân; Pin nhiên liệu oxit rắn sử dụng oxit rắn làm chất dẫn ion oxy, chẳng hạn như màng zirconia ổn định oxit Yttri (III) làm chất điện phân. Đôi khi, pin cũng được phân loại theo nhiệt độ tế bào, được chia thành pin nhiên liệu nhiệt độ thấp (nhiệt độ hoạt động dưới 100oC), bao gồm pin nhiên liệu kiềm và pin nhiên liệu màng trao đổi proton; Pin nhiên liệu nhiệt độ trung bình (nhiệt độ hoạt động 100-300oC), bao gồm pin nhiên liệu loại thịt xông khói kiềm và pin nhiên liệu loại axit photphoric; Pin nhiên liệu nhiệt độ cao (nhiệt độ hoạt động trong khoảng 600-1000oC), bao gồm pin nhiên liệu cacbonat nóng chảy và pin nhiên liệu oxit rắn.
83. Tại sao pin nhiên liệu có tiềm năng phát triển lớn?
Trong một hoặc hai thập kỷ qua, Hoa Kỳ đặc biệt chú ý đến việc phát triển pin nhiên liệu, trong khi Nhật Bản theo đuổi mạnh mẽ sự phát triển công nghệ dựa trên sự du nhập của công nghệ Mỹ. Sở dĩ pin nhiên liệu thu hút được sự quan tâm của một số nước phát triển chủ yếu là vì chúng có những ưu điểm sau:
01) Hiệu quả cao. Do năng lượng hóa học của nhiên liệu được chuyển đổi trực tiếp thành năng lượng điện mà không chuyển đổi năng lượng nhiệt nên hiệu suất chuyển đổi không bị giới hạn bởi chu trình Carnot nhiệt động; Do không chuyển đổi năng lượng cơ học nên có thể tránh được tổn thất truyền động cơ học, hiệu suất chuyển đổi không thay đổi tùy theo quy mô phát điện nên pin nhiên liệu có hiệu suất chuyển đổi cao;
02) Tiếng ồn thấp và ô nhiễm thấp. Trong quá trình chuyển hóa năng lượng hóa học thành năng lượng điện, pin nhiên liệu không có bộ phận chuyển động cơ học nhưng hệ thống điều khiển có một số bộ phận chuyển động nhỏ nên có độ ồn thấp. Ngoài ra, pin nhiên liệu còn là nguồn năng lượng ít gây ô nhiễm. Lấy pin nhiên liệu axit photphoric làm ví dụ, lượng khí thải oxit lưu huỳnh và nitrua của chúng thấp hơn hai bậc so với tiêu chuẩn Hoa Kỳ;
03) Khả năng thích ứng mạnh mẽ. Pin nhiên liệu có thể sử dụng tất cả các loại nhiên liệu Hydro, như metan, metanol, ethanol, khí sinh học, khí dầu mỏ, khí tự nhiên và khí tổng hợp, trong khi chất oxy hóa là không khí vô tận. Pin nhiên liệu có thể được chế tạo thành các bộ phận tiêu chuẩn với một công suất nhất định (chẳng hạn như 40 kilowatt), được lắp ráp thành các công suất và chủng loại khác nhau tùy theo nhu cầu của người dùng và được lắp đặt ở nơi thuận tiện nhất cho người dùng. Nếu cần thiết, nó cũng có thể được lắp đặt như một nhà máy điện lớn và sử dụng song song với hệ thống cấp điện thông thường, sẽ giúp điều tiết phụ tải;
04) Chu kỳ thi công ngắn và bảo trì dễ dàng. Sau khi sản xuất công nghiệp pin nhiên liệu, nhiều bộ phận tiêu chuẩn khác nhau của thiết bị phát điện có thể được sản xuất liên tục trong các nhà máy. Nó rất dễ vận chuyển và cũng có thể được lắp ráp tại chỗ tại nhà máy điện. Người ta ước tính rằng lượng bảo trì của pin nhiên liệu axit photphoric 40 kW chỉ bằng 25% so với lượng máy phát điện Diesel cùng công suất.
Do pin nhiên liệu có nhiều ưu điểm nên cả Mỹ và Nhật Bản đều rất coi trọng sự phát triển của chúng.
84. Pin nano là gì?
Nanomet dùng để chỉ 10-9 mét, và pin nano là pin được làm từ các vật liệu nano như nano MnO2, LiMn2O4, Ni (OH) 2, v.v. Vật liệu nano có cấu trúc vi mô và đặc tính hóa lý đặc biệt (chẳng hạn như hiệu ứng kích thước lượng tử, hiệu ứng bề mặt và đường hầm hiệu ứng lượng tử). Hiện nay, công nghệ pin nano trưởng thành ở Trung Quốc là pin sợi than hoạt tính nano. Chủ yếu được sử dụng trong xe điện, xe máy điện và xe máy điện. Loại pin này có thể sạc và đạp 1000 lần, sử dụng liên tục trong khoảng 10 năm. Mỗi lần chỉ mất khoảng 20 phút để sạc. Quãng đường trung bình là 400 km và trọng lượng 128 kg, đã vượt qua mức độ của ô tô chạy pin ở Mỹ, Nhật Bản và các nước khác. Pin Niken-metal hydrua do họ sản xuất mất khoảng 6-8 giờ để sạc và quãng đường trung bình là 300 km.
85. Pin lithium-ion nhựa là gì?
Thuật ngữ hiện tại dành cho pin lithium-ion bằng nhựa đề cập đến việc sử dụng các polyme dẫn ion làm chất điện phân, có thể ở dạng khô hoặc dạng keo.
86. Những thiết bị nào được sử dụng tốt nhất cho pin sạc?
Pin sạc đặc biệt thích hợp cho các thiết bị điện cần nguồn năng lượng tương đối cao hoặc các thiết bị cần dòng điện cao như máy nghe nhạc cầm tay, đầu CD, radio nhỏ, trò chơi điện tử, đồ chơi điện, đồ gia dụng, máy ảnh chuyên nghiệp, điện thoại di động, điện thoại không dây, máy tính xách tay. và các thiết bị khác đòi hỏi năng lượng cao. Tốt nhất không nên sử dụng pin sạc cho những thiết bị không được sử dụng phổ biến, vì pin sạc có khả năng tự xả cao. Tuy nhiên, nếu thiết bị yêu cầu dòng điện xả cao thì phải sử dụng pin sạc. Nói chung, người dùng nên làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để lựa chọn loại pin phù hợp cho thiết bị.
87. Điện áp và phạm vi sử dụng của các loại pin khác nhau như thế nào?
loại pin | Vôn | Đơn đăng ký đã nộp |
SLI(Động cơ) | 6V hoặc cao hơn | Ô tô, xe máy |
Pin Lithium | 6V | Máy ảnh... |
Pin nút LiMn | 3V | Máy tính bỏ túi, Đồng hồ, Thiết bị điều khiển từ xa |
Pin nút oxy bạc | 1,55V | Đồng hồ, Đồng hồ nhỏ |
Pin tròn mangan kiềm | 1,5V | Thiết bị video di động, Máy ảnh, máy chơi game... |
Pin nút Mangan kiềm | 1,5V | Máy tính bỏ túi, thiết bị điện |
Pin tròn kẽm cacbon | 1,5V | Báo thức, đèn flash, Đồ chơi... |
Tế bào nút không khí kẽm | 1.4V | máy trợ thính... |
Pin nút MnO2 | 1,35V | máy trợ thính, máy ảnh... |
Pin Niken Cadmium | 1,2V | Dụng cụ điện, Camera cầm tay, điện thoại di động, Đồ chơi điện, Đèn khẩn cấp, Xe điện tự động... |
Pin Ni-MH | 1,2V | điện thoại di động, điện thoại không dây, máy ảnh cầm tay, laptop, đèn khẩn cấp, đồ gia dụng... |
Pin Lithium Ion | 3.6V | Điện thoại di động, máy tính xách tay... |
88. Có những loại pin sạc nào? Những thiết bị nào phù hợp với từng loại?
89. Đèn khẩn cấp sử dụng loại pin nào?
01) Pin hydrua kim loại Niken kín;
02) Ắc quy axit chì có van điều chỉnh;
03) Các loại pin khác cũng có thể được sử dụng nếu đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất tương ứng của tiêu chuẩn IEC 60598 (2000) (phần đèn khẩn cấp) (phần đèn khẩn cấp).
90. Tuổi thọ của pin sạc cho điện thoại không dây là bao lâu?
Trong điều kiện sử dụng bình thường, tuổi thọ sử dụng là 2-3 năm hoặc lâu hơn. Khi xảy ra các tình huống sau, cần phải thay pin:
01) Sau khi sạc, thời gian gọi sẽ ngắn hơn mỗi lần;
02) Tín hiệu cuộc gọi không đủ rõ ràng, hiệu ứng thu sóng bị mờ và tiếng ồn lớn;
03) Khoảng cách giữa điện thoại không dây và đế cần ngày càng gần hơn, tức là phạm vi sử dụng của điện thoại không dây ngày càng thu hẹp.
91. Loại pin nào có thể sử dụng cho thiết bị điều khiển từ xa?
Thiết bị điều khiển từ xa chỉ có thể được sử dụng khi đảm bảo pin ở vị trí cố định. Các loại pin kẽm kẽm khác nhau có thể được sử dụng cho các thiết bị điều khiển từ xa khác nhau. Chúng có thể được xác định thông qua các chỉ báo tiêu chuẩn IEC, thường sử dụng pin lớn AAA, AA và 9V. Sử dụng pin kiềm cũng là một lựa chọn tốt, vì loại pin này có thể cho thời gian làm việc gấp đôi so với pin kẽm carbon. Chúng cũng có thể được xác định thông qua các tiêu chuẩn IEC (LR03, LR6, 6LR61). Tuy nhiên, do thiết bị điều khiển từ xa chỉ cần một dòng điện nhỏ nên pin kẽm kẽm sẽ tiết kiệm hơn khi sử dụng.
Về nguyên tắc, pin thứ cấp sạc lại cũng có thể được sử dụng, nhưng khi sử dụng trong các thiết bị điều khiển từ xa, do tốc độ tự xả của pin thứ cấp cao, cần phải sạc nhiều lần nên loại pin này không thực tế lắm.
92. Có những loại sản phẩm ắc quy nào? Những lĩnh vực ứng dụng nào phù hợp cho từng lĩnh vực?
Các lĩnh vực ứng dụng của pin hydrua kim loại Niken bao gồm nhưng không giới hạn ở:
Các lĩnh vực ứng dụng của pin lithium-ion bao gồm nhưng không giới hạn ở:
Pin và Môi trường
93. Tác động của pin đến môi trường là gì?
Ngày nay, hầu như tất cả Hầu như tất cả đều không chứa thủy ngân, nhưng kim loại nặng vẫn là một phần thiết yếu của pin thủy ngân, pin Niken-cadmium có thể sạc lại và pin axit chì. Nếu thải bỏ không đúng cách và với số lượng lớn, những kim loại nặng này sẽ gây tác hại cho môi trường. Hiện nay, trên toàn thế giới có các tổ chức chuyên ngành tái chế oxit mangan, niken cadmium và pin axit chì. Ví dụ: tổ chức phi lợi nhuận Công ty RBRC.
94. Nhiệt độ môi trường ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất của pin?
Trong số tất cả các yếu tố môi trường, nhiệt độ có tác động lớn nhất đến hiệu suất sạc và xả của pin. Phản ứng điện hóa ở giao diện điện cực/chất điện phân có liên quan đến nhiệt độ môi trường và giao diện điện cực/điện phân được coi là trái tim của pin. Nếu nhiệt độ giảm thì tốc độ phản ứng của điện cực cũng giảm. Giả sử điện áp pin không đổi và dòng phóng điện giảm thì công suất phát của pin cũng sẽ giảm. Nếu nhiệt độ tăng thì ngược lại, nghĩa là công suất đầu ra của pin sẽ tăng. Nhiệt độ cũng ảnh hưởng đến tốc độ truyền của chất điện phân. Khi nhiệt độ tăng lên, quá trình truyền động sẽ được tăng tốc; khi nhiệt độ giảm xuống, quá trình truyền sẽ bị chậm lại và hiệu suất sạc và xả pin cũng sẽ bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, nếu nhiệt độ quá cao, vượt quá 45oC, trạng thái cân bằng hóa học trong pin sẽ bị phá hủy, dẫn đến các phản ứng phụ.
95. Thế nào là pin xanh và thân thiện với môi trường?
Pin xanh và thân thiện với môi trường là loại pin hiệu suất cao, không gây ô nhiễm đã được đưa vào sử dụng hoặc đang được phát triển trong những năm gần đây. Hiện nay, pin niken hiđrua kim loại và pin lithium-ion đã được sử dụng rộng rãi, pin sơ cấp mangan kẽm kiềm không chứa thủy ngân và pin sạc đang được quảng cáo, pin lithium hoặc nhựa lithium-ion và pin nhiên liệu đang được phát triển và phát triển tất cả đều thuộc thể loại này. Ngoài ra, pin mặt trời (còn được gọi là phát điện quang điện) đã được sử dụng rộng rãi và tận dụng năng lượng mặt trời để chuyển đổi quang điện cũng có thể được đưa vào danh mục này.
96. Những loại “pin xanh” hiện đang được sử dụng và nghiên cứu là gì?
Pin mới xanh và thân thiện với môi trường là loại pin hiệu suất cao, không gây ô nhiễm đã được đưa vào sử dụng hoặc đang được phát triển trong những năm gần đây. Pin lithium ion, pin hydrua kim loại niken, pin mangan kẽm không chứa thủy ngân đang được phổ biến và pin nhựa lithium hoặc lithium ion, pin đốt và siêu tụ điện lưu trữ năng lượng điện hóa đang được phát triển đều là pin xanh mới. Ngoài ra, pin mặt trời sử dụng năng lượng mặt trời để chuyển đổi quang điện hiện đang được sử dụng rộng rãi.
97. Mối nguy hiểm chính của pin thải là gì?
Pin thải gây hại cho sức khỏe con người và môi trường sinh thái nằm trong danh mục kiểm soát chất thải nguy hại chủ yếu bao gồm: pin chứa thủy ngân, chủ yếu là pin oxit thủy ngân(II); Pin axit chì: pin chứa cadmium, chủ yếu là pin Niken-cadmium. Do việc vứt bỏ pin bừa bãi, chúng có thể gây ô nhiễm đất, nước và gây hại cho sức khỏe con người khi tiêu thụ rau, cá và các nguyên liệu ăn được khác.
98. Pin thải gây ô nhiễm môi trường như thế nào?
Các thành phần của loại pin này được niêm phong bên trong vỏ pin trong quá trình sử dụng và sẽ không có bất kỳ tác động nào đến môi trường. Nhưng sau quá trình hao mòn cơ học lâu dài, kim loại nặng, axit và kiềm bên trong có thể rò rỉ ra ngoài và xâm nhập vào đất hoặc nguồn nước, chúng sẽ xâm nhập vào chuỗi thức ăn của con người thông qua nhiều con đường khác nhau. Toàn bộ quá trình được tóm tắt như sau: nguồn đất hoặc nước - vi sinh vật - động vật - bụi tuần hoàn - cây trồng - thực phẩm - cơ thể con người - dây thần kinh - lắng đọng và bệnh tật. Các kim loại nặng được các sinh vật tiêu hóa thực phẩm thực vật nước khác ăn vào từ môi trường có thể được tích lũy trong hàng nghìn sinh vật bậc cao từng bước thông qua Quá trình ngưng tụ sinh học của chuỗi thức ăn, sau đó xâm nhập vào cơ thể con người qua thức ăn, gây ngộ độc mãn tính ở một số cơ quan.